Phẫu thuật ổn định khớp vai sau qua nội soi

Arthroscopic Posterior Shoulder Stabilization (Ổn định khớp vai sau qua nội soi) là một thủ thuật phẫu thuật nhằm sửa chữa tổn thương và tăng cường sự ổn định của khớp vai ở mặt sau (posterior), đặc biệt trong trường hợp trật khớp vai sau tái diễn hoặc mất ổn định vai do chấn thương. Bệnh nhân cần 4–6 tháng tập phục hồi chức năng để lấy lại sức mạnh và vận động đầy đủ trước khi trở lại thể thao hoặc sinh hoạt bình thường. Tuân thủ chặt chẽ chương trình phục hồi sau mổ là yếu tố quan trọng để đạt kết quả tối ưu và giảm nguy cơ tái phát trật khớp vai.

1. Chỉ định phẫu thuật và phương pháp phẫu thuật

1.1. Chỉ định phẫu thuật

Phương pháp này được áp dụng cho bệnh nhân bị:

  • Trật khớp vai sau tái phát, thường gặp ở vận động viên hoặc người bị chấn thương lặp lại.
  • Tổn thương Bankart sau (posterior Bankart lesion), rách sụn viền sau của ổ chảo (posterior labrum tear).
  • Mất ổn định vai do chấn thương hoặc vận động quá mức (thường gặp trong các môn thể thao như cử tạ, bóng chày, bơi lội).
  • Tổn thương Kim’s lesion hoặc HAGL (humeral avulsion of glenohumeral ligament).
Arthroscopic Posterior Shoulder Stabilization
Arthroscopic Posterior Shoulder Stabilization

1.2. Phương pháp phẫu thuật:

  • Tiếp cận nội soi qua cổng vào phía sau, đánh giá toàn diện tổn thương khớp vai.
  • Chuẩn bị mép ổ chảo sau, loại bỏ mô xơ sẹo.
  • Di động phức hợp bao khớp – sụn viền sau bằng dao Bankart.
  • Cạo sạch mép ổ chảo sau để kích thích quá trình lành.
  • Khoan lỗ và đặt neo khâu tự tiêu đầu tiên vào rãnh xương dưới.
  • Khâu phức hợp bao khớp – sụn viền sau bằng kim cong, siết nút trượt để cố định.
  • Khâu túm bao khớp (capsular plication) theo hình chữ W nhằm siết chặt bao khớp sau, dùng chỉ PDS cố định mà không cần neo khâu.

2. Chăm sóc phục hồi sau phẫu thuật

2.1. Phẫu thuật ổn định khớp vai

2.1.1. Băng đai cố định:

✔ Đeo băng đai cố định khớp vai (ở tư thế xoay 0°) trong 3 tuần đầu.
✔ Từ tuần thứ 4-6, đeo băng đai vào ban đêm.

2.1.2. Nguyên tắc phục hồi:

🚫 6 tuần đầu: Không được khép ngang tay (horizontal adduction) hoặc đưa tay ra sau lưng.

2.1.3. Giai đoạn phục hồi chức năng:

🔹 Giai đoạn I (1 – 3 tuần sau mổ):

  • Hỗ trợ chủ động dang/khép vai: 45°/0°/0°.
  • Duỗi/gập thụ động: 30°/0°/0°.
  • Xoay trong/ngoài chủ động: 30°/0°/60°.

🔹 Giai đoạn II (4 – 6 tuần sau mổ):

  • Hỗ trợ chủ động dang/khép vai: 90°/0°/0°.
  • Hỗ trợ chủ động duỗi/gập: 60°/0°/0°.
  • Xoay trong/ngoài chủ động: 45°/0°/75°.

🔹 Giai đoạn III (7 – 8 tuần sau mổ):

  • Chủ động dang/khép vai: 90°/0°/0°.
  • Chủ động duỗi/gập: 60°/0°/0°.
  • Xoay trong/ngoài chủ động: 60°/0°/tự do.
  • Từ tuần thứ 9: Khớp vai phục hồi vận động tự do.
  • Từ tuần thứ 7: Có thể bắt đầu chạy bộ.
  • Khoảng 3 tháng sau mổ: Đạp xe.

🔹 Giai đoạn IV (từ 4 – 9 tháng sau mổ):

  • 4 tháng: Bơi (tránh động tác vươn tay quá đầu, không bơi sải hoặc bơi bướm).
  • 6 tháng: Bắt đầu luyện tập thể thao chuyên biệt.
  • 9 tháng: Được phép tham gia các môn thể thao va chạm hoặc nguy cơ cao (ví dụ: khúc côn cầu trên băng).

2.2. Phục hồi sau phẫu thuật nội soi ổn định khớp vai sau kèm căng bao khớp

2.2.1. Băng đai cố định:

✔ Đeo băng đai cố định khớp vai (ở tư thế xoay 0°) trong 6 tuần đầu.

2.2.2. Nguyên tắc phục hồi:

🚫 6 tuần đầu: Không được khép ngang tay (horizontal adduction) hoặc đưa tay ra sau lưng.

2.2.3. Giai đoạn phục hồi chức năng:

🔹 Giai đoạn I (1 – 3 tuần sau mổ):

  • Hỗ trợ chủ động dang/khép vai: 45°/0°/0°.
  • Duỗi/gập thụ động: 30°/0°/0°.
  • Xoay trong/ngoài chủ động: 30°/0°/0°.

🔹 Giai đoạn II (4 – 6 tuần sau mổ):

  • Hỗ trợ chủ động dang/khép vai: 90°/0°/0°.
  • Hỗ trợ chủ động duỗi/gập: 60°/0°/0°.
  • Xoay trong/ngoài chủ động: 45°/0°/0°.

🔹 Giai đoạn III (7 – 8 tuần sau mổ):

  • Chủ động duỗi/gập vai: 90°/0°/0°.
  • Từ tuần thứ 9: Vai phục hồi vận động tự do.
  • Từ tuần thứ 7: Có thể bắt đầu chạy bộ.
  • Khoảng 3 tháng sau mổ: Đạp xe.

🔹 Giai đoạn IV (từ 4 – 9 tháng sau mổ):

  • 4 tháng: Bơi (tránh động tác vươn tay quá đầu, không bơi sải hoặc bơi bướm).
  • 6 tháng: Bắt đầu luyện tập thể thao chuyên biệt.
  • 9 tháng: Được phép tham gia các môn thể thao va chạm hoặc nguy cơ cao.

📌 Lưu ý: Cần tuân thủ đúng phác đồ và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quay lại hoạt động thể thao cường độ cao.

Tài liệu tham khảo:

  1. Imhoff et al. (Eds.), Rehabilitation in Orthopedic Surgery,. DOI 10.1007/978-3-662-49149-2_ 2 , © Springer-Verlag Berlin Heidelberg 2016
5 1 đánh giá
Article Rating

Bài viết liên quan

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận