Đau khớp cùng chậu thường xảy ra do tư thế nâng không đúng, viêm khớp hoặc các bệnh lý liên quan như viêm cột sống dính khớp, nhiễm trùng và chấn thương. Bệnh nhân thường có đau âm ỉ vùng mông, đùi sau, không lan quá gối, tăng khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi; chẩn đoán dựa vào khám lâm sàng, hình ảnh học và một số xét nghiệm máu. Điều trị ban đầu bằng thuốc kháng viêm và vật lý trị liệu, nếu không đáp ứng có thể tiêm corticoid vào khớp, với hiệu quả cao và ít biến chứng nếu thực hiện đúng kỹ thuật.
1. Hội chứng lâm sàng:
Đau khớp cùng chậu (Sacroiliac Joint Pain) thường xảy ra khi nâng vật nặng trong tư thế không thuận lợi, gây căng thẳng lên khớp, dây chằng và mô mềm xung quanh. Khớp này cũng dễ bị viêm khớp do nhiều tình trạng có thể làm tổn thương sụn khớp. Viêm xương khớp là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau khớp cùng chậu; viêm khớp dạng thấp và viêm khớp sau chấn thương cũng là nguyên nhân thường gặp.
Các nguyên nhân hiếm hơn bao gồm bệnh mô liên kết như viêm cột sống dính khớp, nhiễm trùng và bệnh Lyme. Bệnh mô liên kết thường biểu hiện dưới dạng viêm nhiều khớp hơn là chỉ khớp cùng chậu đơn độc, tuy nhiên đau khớp cùng chậu do viêm cột sống dính khớp đáp ứng rất tốt với kỹ thuật tiêm khớp nội mô được mô tả sau đây. Đôi khi, rối loạn chức năng khớp cùng chậu do can thiệp y tế như lấy xương quá mức để ghép trong phẫu thuật cột sống cũng có thể là nguyên nhân.

2. Dấu hiệu và triệu chứng:
Hầu hết bệnh nhân bị đau khớp cùng chậu do căng cơ hoặc viêm khớp đều than phiền đau khu trú quanh khớp cùng chậu và phần trên của chân, lan ra mông sau và phía sau đùi, nhưng không lan quá đầu gối. Vận động làm đau tăng, còn nghỉ ngơi và chườm nóng giúp giảm đau. Cơn đau thường âm ỉ, liên tục và có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Khám lâm sàng thấy khớp cùng chậu đau khi ấn. Bệnh nhân thường đi khập khiễng, nghiêng về bên không bị đau. Có thể thấy co cứng cơ cạnh sống thắt lưng và hạn chế vận động cột sống thắt lưng khi đứng, nhưng cải thiện khi ngồi do cơ gân kheo được thả lỏng.
Bệnh nhân đau khớp cùng chậu có kết quả dương tính với test “pelvic rock” (nắn khớp chậu). Bài test được thực hiện bằng cách đặt tay người khám lên hai mào chậu và ngón cái lên gai chậu trước trên, sau đó ép mạnh khung chậu về phía đường giữa. Nếu xuất hiện đau quanh khớp cùng chậu thì test dương tính.
3. Cận lâm sàng:
Chụp X-quang được chỉ định cho tất cả bệnh nhân nghi ngờ đau khớp cùng chậu. Do xương cùng dễ bị gãy xương do stress và có thể phát triển khối u nguyên phát hoặc thứ phát, chụp MRI vùng cột sống thắt lưng dưới và xương cùng được chỉ định nếu chưa rõ nguyên nhân gây đau.
Cũng có thể cân nhắc xạ hình xương để loại trừ khối u và gãy xương do loãng xương có thể bị bỏ sót trên X-quang thường. Dựa trên biểu hiện lâm sàng, các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm: công thức máu, tốc độ lắng máu (ESR), tầm soát HLA-B27, kháng thể kháng nhân (ANA), và sinh hóa máu.
4. Chẩn đoán phân biệt:
Đau từ khớp cùng chậu có thể bị nhầm với căng cơ vùng lưng dưới, viêm bao hoạt dịch thắt lưng, đau cơ xơ hóa thắt lưng, hội chứng cơ hình lê, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp viêm, và các bệnh lý thần kinh vùng thắt lưng (rễ thần kinh, đám rối, tủy sống).
5. Điều trị đau khớp cùng chậu:
Điều trị ban đầu bao gồm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc ức chế COX-2, kết hợp vật lý trị liệu. Chườm nóng hoặc lạnh tại chỗ cũng có thể có ích. Các phương thức vật lý trị liệu điều trị giảm đau chống viêm tốt như sóng cao tần, siêu âm… Nếu không cải thiện, tiêm thuốc tê và corticoid là bước tiếp theo hợp lý.
✅ Kỹ thuật tiêm khớp cùng chậu được thực hiện bằng cách cho bệnh nhân nằm ngửa, sát khuẩn vùng da trên khớp cùng chậu.
- Dùng xi lanh chứa 4 mL bupivacaine 0.25% không chất bảo quản và 40 mg methylprednisolone, gắn vào kim 25G với kỹ thuật vô khuẩn nghiêm ngặt.
- Xác định gai chậu sau trên, đưa kim vào vùng khớp ở góc 45 độ. Nếu gặp xương, rút kim ra và điều chỉnh góc đi lên và ra ngoài hơn một chút.
- Khi kim vào khớp, tiêm nhẹ nhàng. Nếu gặp kháng trở, có thể kim đang nằm trong dây chằng và cần điều chỉnh lại.
Sau tiêm, đặt băng ép vô khuẩn và chườm lạnh. Trong một số trường hợp khó xác định mốc giải phẫu, có thể cần hướng dẫn bằng X-quang, CT hoặc siêu âm.
Vài ngày sau tiêm, có thể bắt đầu dùng nhiệt tại chỗ và tập các bài vận động nhẹ nhàng. Tránh tập mạnh vì có thể làm nặng thêm triệu chứng.
6. Biến chứng và lưu ý:
Kỹ thuật tiêm an toàn nếu xác định đúng mốc giải phẫu. Nếu kim chọc quá ngoài, có thể gây tổn thương dây thần kinh tọa. Biến chứng chính là nhiễm trùng, nhưng rất hiếm nếu tuân thủ kỹ thuật vô khuẩn. Bầm tím và tụ máu có thể giảm bằng cách ép tại chỗ sau tiêm. Khoảng 25% bệnh nhân có thể đau tăng tạm thời sau tiêm, nên giải thích trước cho họ.
7. Mẹo lâm sàng:
Có thể phân biệt đau khớp cùng chậu với đau cột sống thắt lưng bằng cách yêu cầu bệnh nhân cúi người về phía trước khi đang ngồi. Bệnh nhân đau khớp cùng chậu thường cúi dễ hơn do cơ gân kheo được thư giãn, trong khi bệnh nhân đau cột sống thắt lưng sẽ thấy đau tăng lên khi cúi.
Kỹ thuật tiêm nêu trên rất hiệu quả trong điều trị đau khớp cùng chậu. Trong nhiều trường hợp, viêm bao hoạt dịch hay viêm gân đồng thời cũng góp phần gây đau và cần điều trị bổ sung bằng tiêm thuốc tê và corticoid tại chỗ.
Tài liệu tham khảo:
- Block BM, Hobelmann G, Murphy KJ, et al: An imaging review of sacroiliac joint injection under computed tomography guidance, Reg Anesth Pain Med 30(3):295–298, 2005.
- Clemence ML: Ankylosing spondylitis and the seronegative spondyloarthropathies. In Dziedzic K, Hammond A, editors: Rheumatology, New York, 2010, Elsevier, pp. 273–287.
- McGrath M: Clinical considerations of sacroiliac joint anatomy: a review of function, motion and pain, J Osteopath Med 7(1):16–24, 2004.
- Slipman CW, Jackson HB, Lipetz JS, et al: Sacroiliac joint pain referral zones, Arch Phys Med Rehabil 81(3):334–338, 2000.
- Waldman SD: Sacroiliac joint injection. In Pain review, Philadelphia, 2009, Saunders, pp 544–545.