Viêm đĩa đệm đốt sống

Diskitis là tình trạng viêm nhiễm đĩa đệm cột sống, thường xảy ra ở vùng thắt lưng và có thể gây ra đau lưng nghiêm trọng, sốt, và triệu chứng thần kinh nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bệnh thường do vi khuẩn lây lan qua đường máu (như từ nhiễm trùng tiểu) hoặc sau các can thiệp cột sống như phẫu thuật, tiêm ngoài màng cứng. Việc điều trị bao gồm kháng sinh mạnh, dẫn lưu ổ áp xe nếu có, và theo dõi sát bằng hình ảnh học như MRI để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như liệt hoặc tử vong.

1. Hội chứng lâm sàng

Viêm đĩa đệm (Diskitis) là một nguyên nhân thường bị chẩn đoán nhầm của đau cột sống, nếu không được phát hiện sớm có thể dẫn đến liệt hoặc các biến chứng đe dọa tính mạng. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống, nhưng phổ biến nhất là cột sống thắt lưng, sau đó là cột sống cổ. Viêm có thể xuất hiện tự phát do nhiễm trùng đường tiết niệu lây lan qua đám rối tĩnh mạch Batson vào khoang ngoài màng cứng của cột sống, nhưng thường gặp hơn là sau can thiệp vào cột sống như phẫu thuật, chụp đĩa đệm, hoặc tiêm ngoài màng cứng.

Viêm đĩa đệm đốt sống
Viêm đĩa đệm đốt sốngViêm đĩa đệm đốt sống

Tác nhân gây bệnh chủ yếu là các vi khuẩn thường gặp trong nhiễm trùng tiết niệu, đặc biệt là Staphylococcus aureus. Việc tiêm steroid ngoài màng cứng được cho là có thể làm suy giảm miễn dịch cục bộ, tăng nguy cơ viêm đĩa đệm, mặc dù chưa có bằng chứng thống kê rõ ràng. Tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới gấp đôi nữ giới. Ở trẻ em, tuổi trung bình mắc bệnh là khoảng 7 tuổi; ở người lớn, là vào khoảng 50 tuổi. Nếu không điều trị, tỷ lệ tử vong có thể lên tới 10%.

2. Triệu chứng lâm sàng

Ban đầu, bệnh nhân than phiền đau mơ hồ kèm co thắt cơ cạnh sống tại đoạn cột sống bị ảnh hưởng (cổ, ngực, hoặc thắt lưng). Khi nhiễm trùng lan rộng sang thân đốt sống và chèn ép cấu trúc thần kinh, cơn đau trở nên rõ ràng hơn.

Sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn có thể tiến triển thành nhiễm trùng huyết với sốt cao, rét run, ớn lạnh. Lúc này, bệnh nhân có thể xuất hiện các dấu hiệu thần kinh như tê yếu chi, rối loạn tiêu tiểu do chèn ép thần kinh. Nếu không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến nhồi máu tủy sống và tổn thương thần kinh vĩnh viễn.

3. Thăm khám

  • X-quang có thể phát hiện hẹp khe đĩa và thay đổi ở mâm đốt sống, nhưng thường không rõ ràng trong giai đoạn sớm.
  • Chẩn đoán sớm tốt nhất là bằng xạ hình xương (gallium-67 hoặc technetium-99m).
  • MRI và CT cho kết quả chính xác cao và được ưu tiên hơn so với chụp tủy đồ.
  • Cần làm sinh thiết (qua kim hoặc phẫu thuật) để cấy vi khuẩn – nhưng không nên trì hoãn kháng sinh nếu chưa thể sinh thiết ngay.
  • Xét nghiệm máu (công thức máu, tốc độ lắng hồng cầu, sinh hóa máu), cấy máu và nước tiểu là bắt buộc.
  • Siêu âm tim để loại trừ viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, đặc biệt ở người nghiện ma túy tiêm.

4. Điều trị

Phải điều trị khẩn cấp để tránh biến chứng liệt hoặc tử vong. Điều trị gồm:

  1. Kháng sinh phổ rộng, ưu tiên vancomycin nếu nghi nhiễm tụ cầu – bắt đầu ngay sau khi lấy mẫu cấy.
  2. Dẫn lưu áp xe nếu có – thường bằng giải ép laminectomy, hoặc chọc dẫn lưu qua da dưới hướng dẫn CT/MRI.
  3. Nghỉ ngơi tại giường và sử dụng đai nẹp để cố định cột sống.
  4. Theo dõi sát bằng chụp MRI/CT lặp lại nếu có thay đổi thần kinh.
Điều trị kháng sinh trong viêm tủy – đĩa đệm mủ tự phát.
(Theo Skaf GS, Domloj NT, Fehlings MG và cộng sự: Viêm tủy – đĩa đệm mủ: tổng quan, Tạp chí J Infect Public Health, 3(1):5–16, năm 2010.)
Điều trị kháng sinh trong viêm tủy – đĩa đệm mủ tự phát. (Theo Skaf GS, Domloj NT, Fehlings MG và cộng sự: Viêm tủy – đĩa đệm mủ: tổng quan, Tạp chí J Infect Public Health, 3(1):5–16, năm 2010.)

Xử trí cấp cứu cần thực hiện ngay:

  • Lấy mẫu cấy máu và nước tiểu ngay lập tức.
  • Bắt đầu kháng sinh phổ rộng liều cao (phủ tụ cầu vàng).
  • Chụp MRI hoặc CT cột sống càng sớm càng tốt.
  • Gọi hội chẩn ngoại thần kinh/cột sống khẩn cấp.
  • Theo dõi liên tục tình trạng thần kinh của bệnh nhân.
  • Nếu cơ sở không đủ điều kiện, chuyển viện khẩn đến trung tâm tuyến trên.
  • Nếu có bất kỳ dấu hiệu xấu đi về thần kinh, cần chụp hình ảnh lặp lại và tái hội chẩn ngoại khoa ngay.

5. Chẩn đoán phân biệt

Cần nghĩ đến viêm đĩa đệm ở những bệnh nhân có đau cột sống kèm sốt, đặc biệt sau can thiệp cột sống hoặc tiêm ngoài màng cứng. Các bệnh khác cần loại trừ gồm: u di căn, bệnh Paget, u xơ thần kinh, các bệnh tủy sống như xơ hóa tủy, nang tủy, v.v. Các bệnh này thường không gây sốt nếu không kèm nhiễm trùng.

6. Biến chứng và lưu ý

Chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị viêm đĩa đệm có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Các dấu hiệu thần kinh có thể xuất hiện âm thầm, khiến bác sĩ chủ quan. Nếu nghi ngờ áp xe hoặc chèn ép tủy, cần đánh giá thần kinh thường xuyên và xử trí theo phác đồ cấp cứu.

7. Lưu ý lâm sàng

Việc chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị sẽ đặt cả bệnh nhân và bác sĩ vào nguy cơ rất lớn dẫn đến kết cục xấu. Bác sĩ nên giả định rằng tất cả bệnh nhân có biểu hiện sốt kèm đau lưng đều mắc viêm đĩa đệm cho đến khi chứng minh được điều ngược lại, và cần điều trị tương ứng.

Việc quá tin tưởng vào một kết quả hình ảnh âm tính hoặc không rõ ràng là sai lầm nghiêm trọng. Cần thực hiện chụp CT hoặc MRI lặp lại nếu có bất kỳ dấu hiệu xấu đi nào trong tình trạng thần kinh của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo:

  1. Cottle L, Riordan T: Infectious spondylodiscitis, J Infect 56(6):402–412, 2008.
  2. Luzzati R, Giacomazzi D, Danzi MC, et al: Diagnosis, management and outcome of clinically suspected spinal infection, J Infect 58(4):259–265, 2009.
  3. Mylona E, Samarkos M, Kakalou E, et al: Pyogenic vertebral osteomyelitis: a systematic review of clinical characteristics, Semin Arthritis Rheum 39(1):10–17, 2009.
  4. Sharma SK, Jones JO, Zeballos PP, et al: The prevention of discitis during discography, Spine J 9(11):936–943, 2009.
  5. Skaf GS, Domloj NT, Fehlings MG, et al: Pyogenic spondylodiscitis: an overview, J Infect Public Health 3(1):5–16, 2010.
5 1 đánh giá
Article Rating
Cùng chủ đề: 08. Các hội chứng đau cột sống thắt lưng và khớp cùng chậu

Cùng nội dung

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận