Viêm khớp cổ tay bàn tay

Viêm khớp tại khớp cổ - bàn ngón cái là một nguyên nhân phổ biến gây đau tay, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Viêm khớp cổ - bàn ngón tay cái có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng bàn tay, nhưng các phương pháp điều trị hiện có giúp cải thiện triệu chứng và duy trì khả năng vận động. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

1. Hội chứng lâm sàng

Các khớp cổ tay – đốt bàn tay (carpometacarpal joints) của các ngón tay là các khớp hoạt dịch dạng phẳng, đóng vai trò liên kết giữa các xương cổ tay và xương đốt bàn tay, đồng thời cho phép phần gốc của các xương đốt bàn tay tiếp khớp với nhau. Chuyển động của các khớp này bị giới hạn ở mức độ trượt nhẹ, trong đó khớp cổ tay – đốt bàn tay của ngón út có biên độ chuyển động lớn nhất. Chức năng chính của các khớp này là tối ưu hóa khả năng cầm nắm của bàn tay. Hầu hết bệnh nhân có một khoang khớp chung.

Viêm khớp cổ tay bàn tay
Viêm khớp cổ tay bàn tay

Đau và rối loạn chức năng do viêm khớp của các khớp cổ tay – đốt bàn tay là những than phiền thường gặp. Các khớp này dễ bị viêm khớp do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu là do tổn thương sụn khớp. Thoái hóa khớp (osteoarthritis) là dạng viêm khớp phổ biến nhất gây đau ở khớp cổ tay – đốt bàn tay. Bệnh này thường gặp ở phụ nữ và mặc dù ngón cái là vị trí bị ảnh hưởng nhiều nhất, viêm khớp cũng có thể xảy ra ở các khớp cổ tay – đốt bàn tay khác, đặc biệt là sau chấn thương.

Các nguyên nhân khác gây đau khớp cổ tay – đốt bàn tay bao gồm viêm khớp dạng thấp, viêm khớp sau chấn thương và viêm khớp vảy nến. Các nguyên nhân ít gặp hơn gồm bệnh mô liên kết (collagen vascular diseases), nhiễm trùng và bệnh Lyme. Viêm khớp nhiễm khuẩn cấp tính thường đi kèm với các triệu chứng toàn thân đáng kể như sốt và mệt mỏi, do đó có thể dễ dàng nhận diện và điều trị bằng nuôi cấy vi khuẩn kết hợp với kháng sinh, thay vì tiêm nội khớp. Bệnh mô liên kết thường biểu hiện dưới dạng viêm đa khớp hơn là viêm đơn khớp khu trú ở khớp cổ tay – đốt bàn tay. Tuy nhiên, đau khớp cổ tay – đốt bàn tay thứ phát do bệnh mô liên kết lại đáp ứng rất tốt với kỹ thuật tiêm nội khớp được mô tả trong tài liệu này.

2. Dấu hiệu và triệu chứng

Hầu hết bệnh nhân bị đau khớp cổ tay – đốt bàn tay do thoái hóa khớp hoặc viêm khớp sau chấn thương than phiền về cơn đau khu trú ở mu cổ tay. Các hoạt động liên quan đến gấp, duỗi và nghiêng trụ (ulnar deviation) của các khớp này làm tăng mức độ đau, trong khi nghỉ ngơi và chườm ấm giúp giảm đau phần nào. Cơn đau có tính chất liên tục, âm ỉ và có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ. Một số bệnh nhân còn than phiền về cảm giác lạo xạo hoặc tiếng lục cục khi sử dụng khớp, và hiện tượng lạo xạo này có thể phát hiện khi khám thực thể.

Ngoài đau, bệnh nhân viêm khớp cổ tay – đốt bàn tay còn bị suy giảm chức năng dần dần do lực kẹp và lực bóp yếu đi, khiến các hoạt động thường ngày như cầm bút hoặc mở nắp lọ trở nên khó khăn. Nếu không sử dụng khớp trong thời gian dài, teo cơ có thể xảy ra, dẫn đến viêm dính bao khớp (adhesive capsulitis) và cuối cùng là cứng khớp (ankylosis).

3. Cận lâm sàng

Chụp X-quang thường quy được chỉ định cho tất cả bệnh nhân có triệu chứng đau khớp cổ tay – đốt bàn tay.

Dựa trên biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân, có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm như công thức máu toàn phần, tốc độ lắng hồng cầu và xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA).

Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp cổ tay – đốt bàn tay được chỉ định nếu nghi ngờ có tình trạng mất vững khớp.

Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, cần thực hiện nhuộm Gram và cấy dịch khớp khẩn cấp, đồng thời bắt đầu điều trị bằng kháng sinh phù hợp.

Nếu bệnh nhân có tiền sử chấn thương, MRI hoặc xạ hình xương có thể hữu ích, vì gãy xương thuyền (navicular bone) thường bị bỏ sót trên phim X-quang cổ tay thông thường.

4. Chẩn đoán phân biệt

Đau khớp cổ tay – đốt bàn tay do viêm khớp thường được chẩn đoán dựa trên lâm sàng, và chụp X-quang giúp xác nhận kết quả này. Đôi khi, đau do viêm khớp ở các khớp này có thể bị nhầm với viêm bao gân de Quervain hoặc các dạng viêm gân khác liên quan đến cổ tay và ngón tay. Các bệnh lý gây đau này, cũng như bệnh gout, có thể cùng tồn tại, làm cho chẩn đoán trở nên khó khăn hơn. Nếu bệnh nhân có tiền sử chấn thương, cần luôn xem xét khả năng có gãy xương tiềm ẩn ở các xương đốt bàn tay.

5. Điều trị

Điều trị ban đầu cho đau và suy giảm chức năng do thoái hóa khớp ở khớp cổ tay – đốt bàn tay bao gồm kết hợp thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc ức chế cyclooxygenase-2 (COX-2) và vật lý trị liệu.

Việc chườm nóng hoặc lạnh tại chỗ cũng có thể mang lại lợi ích. Cố định cổ tay ở vị trí trung tính có thể giúp giảm triệu chứng và bảo vệ khớp khỏi chấn thương thêm. Đối với những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị này, tiêm nội khớp thuốc gây tê cục bộ và corticosteroid là một lựa chọn hợp lý.

6. Kỹ thuật tiêm nội khớp

Tiêm nội khớp vào khớp cổ tay – đốt bàn tay được thực hiện khi bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa, với cánh tay khép sát vào cơ thể và bàn tay đặt ở tư thế trung tính, mặt gan tay tựa lên một chiếc khăn gấp. Hút 1,5 mL thuốc gây tê cục bộ và 40 mg methylprednisolone vào ống tiêm vô trùng 5 mL. Sau khi sát trùng vùng da phía trên khớp bị ảnh hưởng, xác định không gian giữa khớp cổ tay và khớp đốt bàn tay bằng cách trượt khớp qua lại.

Sử dụng kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt, bác sĩ đưa kim 25-gauge, dài 1 inch xuyên qua da, mô dưới da, bao khớp và vào trung tâm khớp. Nếu đầu kim chạm vào xương, cần rút kim ra một chút và điều chỉnh hướng kim vào trong. Khi kim vào đúng khoang khớp, nhẹ nhàng tiêm thuốc từ ống tiêm. Nếu có lực cản đáng kể, có thể kim đang ở trong gân; khi đó, cần điều chỉnh nhẹ nhàng vào khoang khớp cho đến khi có thể tiêm thuốc mà không gặp kháng lực lớn. Sau khi tiêm xong, rút kim ra, đặt băng ép vô trùng và chườm đá tại vị trí tiêm.

Sau vài ngày kể từ khi bắt đầu điều trị viêm khớp cổ tay – đốt bàn tay, nên áp dụng các biện pháp vật lý trị liệu như chườm nóng tại chỗ và thực hiện các bài tập vận động nhẹ nhàng. Tránh các bài tập mạnh, vì chúng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng của bệnh nhân.

7. Biến chứng

Bảo vệ khớp là điều đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân viêm khớp dạng viêm tại các khớp cổ tay – đốt bàn tay, vì chấn thương lặp đi lặp lại có thể gây tổn thương thêm cho khớp, gân và mô liên kết.

Biến chứng nghiêm trọng nhất liên quan đến kỹ thuật tiêm nội khớp là nhiễm trùng, mặc dù điều này rất hiếm khi xảy ra nếu tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật vô trùng. Khoảng 25% bệnh nhân than phiền về tình trạng đau gia tăng tạm thời sau khi tiêm nội khớp vào khớp cổ tay – đốt bàn tay, do đó bệnh nhân cần được thông báo trước về khả năng này.

8. Kinh nghiệm lâm sàng

Kỹ thuật tiêm mô tả trong bài rất hiệu quả trong điều trị đau do viêm khớp tại các khớp cổ tay – đốt bàn tay và an toàn nếu thực hiện cẩn thận, chú ý đến các mốc giải phẫu quan trọng. Các thuốc giảm đau đơn giản và NSAIDs có thể được sử dụng đồng thời với kỹ thuật tiêm này.

Viêm bao hoạt dịch (bursitis) và viêm gân (tendinitis) đồng thời có thể góp phần làm tăng cơn đau của bệnh nhân, do đó có thể cần điều trị bổ sung bằng cách tiêm thuốc tê cục bộ và methylprednisolone vào vùng bị ảnh hưởng một cách khu trú hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Feydy A, Pluot E, Guerini H, et al: Osteoarthritis of the wrist and hand, and spine, Radiol Clin North Am 47(4):723–759, 2009.
  2. Feydy A, Pluot E, Guerini H, et al: Role of imaging in spine, hand, and wrist osteoarthritis, Rheum Dis Clin North Am 35(3):605–649, 2009.
  3. Fumagalli M, Sarzi-Puttini P, Atzeni F: Hand osteoarthritis, Semin Arthritis Rheum 34(6 Suppl 2):47–52, 2004.
  4. Mahendira D, Towheed TE: Systematic review of non-surgical therapies for osteoarthritis of the hand: an update, Osteoarthritis Cartilage 17(10):1263–1268, 2009.
  5. Waldman SD: Painful conditions of the wrist and hand. In Physical diagnosis of pain: an atlas of signs and symptoms, ed 2, Philadelphia, 2010, Saunders, pp 153–154.
5 1 đánh giá
Article Rating
Cùng chủ đề: 05. Các hội chứng đau ở cổ tay và bàn tay

Bài viết liên quan

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận