Gãy lún đốt sống ngực là nguyên nhân phổ biến gây đau lưng giữa, thường do loãng xương hoặc chấn thương. Triệu chứng gồm đau tăng khi ho, hít sâu và có thể chèn ép thần kinh gây rối loạn vận động hoặc hô hấp. Chẩn đoán dựa vào X-quang, MRI và các xét nghiệm bổ sung để loại trừ u, loãng xương hoặc bệnh lý khác. Điều trị bao gồm thuốc giảm đau, nẹp lưng, vật lý trị liệu, phong bế ngoài màng cứng hoặc bơm xi măng kyphoplasty nếu đau kéo dài và ảnh hưởng chức năng.
1. Hội chứng lâm sàng
Gãy lún đốt sống ngực là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau cột sống lưng (vùng lưng giữa). Gãy lún đốt sống thường là hậu quả của loãng xương, nhưng cũng có thể xảy ra do chấn thương vùng cột sống ngực gây ra bởi cơ chế tăng tốc – giảm tốc (tai nạn xe cộ chẳng hạn). Ở bệnh nhân loãng xương hoặc có khối u nguyên phát hay di căn liên quan đến đốt sống ngực, gãy xương có thể xảy ra khi ho mạnh (gọi là gãy do ho) hoặc tự phát.

Mức độ đau và suy giảm chức năng do gãy đốt sống phụ thuộc nhiều vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương (ví dụ: số lượng đốt sống bị ảnh hưởng) và bản chất của chấn thương (ví dụ: liệu có chèn ép dây thần kinh cột sống hay tủy sống hay không).
Cơn đau do gãy lún đốt sống ngực có thể từ âm ỉ, sâu (khi mức độ lún nhẹ và không chèn ép thần kinh) đến dữ dội, nhói và sắc bén, có thể làm bệnh nhân khó di chuyển và ho.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
Gãy lún đốt sống ngực thường trở nên nặng hơn khi hít sâu, ho hoặc cử động vùng lưng giữa. Khi ấn vào đốt sống bị ảnh hưởng có thể gây đau và co thắt phản xạ cơ cạnh cột sống ngực. Nếu có chấn thương, có thể thấy bầm tím và tụ máu tại vị trí gãy. Cần lưu ý khả năng tổn thương khung xương ngực và các cơ quan bên trong bụng và ngực.
Tổn thương dây thần kinh tủy sống có thể gây liệt ruột và đau dữ dội, dẫn đến tình trạng căng cứng cơ cạnh sống và làm suy giảm hô hấp cũng như khả năng vận động của bệnh nhân. Nếu không điều trị đau và co cứng kịp thời, bệnh nhân có thể rơi vào vòng luẩn quẩn gồm: giảm thông khí, xẹp phổi và cuối cùng là viêm phổi.
3. Chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm
Chụp X-quang cột sống giúp loại trừ gãy xương tiềm ẩn hoặc các bệnh lý xương khác như u. Chụp cộng hưởng từ (MRI) giúp đánh giá bản chất gãy xương và phân biệt nguyên nhân lành tính hay ác tính.
Nếu có chấn thương, xạ hình xương có thể hữu ích để phát hiện gãy xương ẩn ở đốt sống hoặc xương ức. Nếu không có chấn thương, nên làm đo mật độ xương để đánh giá loãng xương, điện di protein huyết thanh và xét nghiệm cường cận giáp.
Tùy theo biểu hiện lâm sàng, có thể cần làm thêm các xét nghiệm như công thức máu, PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt), tốc độ lắng máu, ANA (kháng thể kháng nhân).
Chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực được chỉ định nếu nghi ngờ có khối u ẩn hoặc chấn thương nghiêm trọng. Điện tâm đồ nên được thực hiện ở bệnh nhân có gãy xương ức hoặc chấn thương vùng ngực trước để loại trừ dập cơ tim.
Kỹ thuật tiêm điều trị nên được áp dụng sớm để phòng ngừa biến chứng hô hấp.
4. Chẩn đoán phân biệt
Trong trường hợp có chấn thương, chẩn đoán gãy lún đốt sống ngực thường rõ ràng. Nhưng nếu gãy xảy ra tự phát do loãng xương hoặc bệnh di căn, chẩn đoán có thể khó khăn hơn.
Đau do gãy lún đôi khi bị nhầm với đau tim hoặc đau do túi mật, dẫn đến nhập viện cấp cứu và thực hiện các xét nghiệm tim mạch hoặc tiêu hóa không cần thiết.
Căng cơ cạnh sống ngực cấp tính (do ho nhiều chẳng hạn) cũng có thể bị nhầm với gãy lún. Đau do zona thần kinh (herpes zoster) có thể xuất hiện trước phát ban từ 3–7 ngày, dễ bị nhầm với gãy lún đốt sống.
5. Điều trị Thoracic Vertebral Compression Fracture
Điều trị ban đầu gồm dùng thuốc giảm đau đơn giản, thuốc kháng viêm không steroid hoặc ức chế men COX-2.
Nếu không hiệu quả, có thể sử dụng thuốc giảm đau nhóm opioid tác dụng ngắn như hydrocodone. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt vì opioid có thể ức chế phản xạ ho và hô hấp, đồng thời hướng dẫn bệnh nhân cách thở và ho hiệu quả.
Áp dụng nhiệt nóng/lạnh hoặc sử dụng nẹp lưng (như đai Cash) có thể giúp giảm triệu chứng. Các phương pháp giảm đau bằng sóng cao tần, từ trường siêu dẫn… giúp cải thiện triệu chứng.
Nếu không đáp ứng, có thể cân nhắc phong bế ngoài màng cứng ngực bằng thuốc tê và steroid.
Phẫu thuật bơm xi măng vào thân đốt sống (kyphoplasty) cũng là một lựa chọn tốt nếu bệnh nhân đau nhiều và giảm khả năng vận động.
6. Biến chứng và sai sót thường gặp
Vấn đề chính trong chăm sóc bệnh nhân bị nghi ngờ gãy lún đốt sống ngực là không nhận ra chèn ép tủy sống hoặc bỏ sót nguyên nhân do di căn.
Ở bệnh nhân loãng xương, cần kiểm soát đau nhanh chóng và cho bệnh nhân vận động sớm để tránh biến chứng như viêm phổi và huyết khối tĩnh mạch.
7. Ghi nhớ lâm sàng
- Gãy lún đốt sống ngực là nguyên nhân phổ biến gây đau vùng cột sống lưng giữa.
- Chẩn đoán đúng là rất quan trọng để điều trị hiệu quả và tránh bỏ sót các bệnh lý nghiêm trọng ở ngực hoặc bụng trên.
- Thuốc thường kiểm soát đau tốt. Nếu cần, phong bế ngoài màng cứng là kỹ thuật đơn giản nhưng đem lại hiệu quả giảm đau rõ rệt.
Tài liệu tham khảo:
- Habib M, Serhan H, Marchek C, et al: Cement leakage and filling pattern study of low viscous vertebroplastic versus high viscous confidence cement, SAS J4(1):26–33, 2010.
- Majumdar SR, Villa-Roel C, Lyons KJ, et al: Prevalence and predictors of vertebral fracture in patients with chronic obstructive pulmonary disease, Respir Med 104(2):260–266, 2010.
- Ortiz O, Mathis JM: Vertebral body reconstruction: techniques and tools, Neuroimaging Clin North Am 20(2):145–158, 2010.
- Waldman SD: Percutaneous kyphoplasty. In Atlas of interventional pain management, ed 3, Philadelphia, 2009, Saunders, pp 654–658.
- Waldman SD: Percutaneous vertebroplasty. In Atlas of interventional pain management, ed 3, Philadelphia, 2009, Saunders, pp 650–653.
- Waldman SD: Vertebral compression fracture. In Pain review, Philadelphia, 2009, Saunders, pp 249–250.