Bệnh lý rễ thần kinh thắt lưng gây đau lan từ lưng xuống chân theo phân bố của rễ thần kinh bị ảnh hưởng, kèm theo tê bì, yếu cơ và thay đổi phản xạ. MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất, trong khi điện cơ giúp đánh giá chức năng thần kinh. Điều trị gồm vật lý trị liệu, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ và có thể kết hợp phong bế ngoài màng cứng nếu cần.
1. Hội chứng lâm sàng
Bệnh lý rễ thần kinh thắt lưng (Lumbar Radiculopathy) là một tập hợp các triệu chứng bao gồm đau thần kinh vùng lưng và chi dưới xuất phát từ các rễ thần kinh thắt lưng. Ngoài đau, bệnh nhân có thể gặp tình trạng tê bì, yếu cơ và mất phản xạ.

Nguyên nhân bao gồm thoát vị đĩa đệm, hẹp lỗ liên hợp, u, gai xương và hiếm hơn là nhiễm trùng. Nhiều bệnh nhân và bác sĩ thường gọi tình trạng này là đau thần kinh tọa.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
Bệnh nhân than phiền đau, tê, châm chích và dị cảm dọc theo vùng phân bố của rễ thần kinh bị ảnh hưởng. Có thể kèm theo yếu chi, giảm khả năng phối hợp vận động. Co thắt cơ và đau lưng kèm đau lan ra mông là triệu chứng thường gặp.
Khám lâm sàng có thể phát hiện giảm cảm giác, yếu cơ và thay đổi phản xạ. Nhiều bệnh nhân có tư thế nghiêng người sang một bên gọi là “list”. Dấu hiệu Lasègue (nâng chân duỗi thẳng gây đau) thường dương tính. Một số ít trường hợp nặng có thể dẫn đến chèn ép chùm đuôi ngựa hoặc tủy thắt lưng, gây yếu chi dưới, rối loạn đại tiểu tiện — tình trạng này là cấp cứu ngoại thần kinh.
Đặc điểm lâm sàng của bệnh lý rễ thần kinh thắt lưng
Rễ thần kinh thắt lưng | Vùng đau | Thay đổi cảm giác | Yếu cơ | Thay đổi phản xạ |
---|---|---|---|---|
L4 | Lưng, cẳng chân trước, đùi và chân | Tê vùng cẳng chân | Cơ gập mu bàn chân yếu | Giảm phản xạ gối |
L5 | Lưng, mặt sau đùi và chân | Tê mu bàn chân và khe giữa ngón cái – ngón hai | Yếu cơ duỗi ngón cái dài (extensor hallucis longus) | Không thay đổi phản xạ |
S1 | Lưng, bắp chân sau và chân | Tê mặt ngoài bàn chân | Yếu cơ bụng chân (gastrocnemius) và cơ dép (soleus) | Giảm phản xạ gót (phản xạ mắt cá chân) |
3. Cận lâm sàng
- MRI là phương tiện tốt nhất để khảo sát cột sống thắt lưng và nên được chỉ định trong tất cả các trường hợp nghi ngờ bệnh lý rễ thắt lưng.
- Với bệnh nhân không thể chụp MRI (như mang máy tạo nhịp tim), có thể thay bằng CT hoặc tủy đồ (myelography).
- Chụp đĩa đệm (diskography) có thể hỗ trợ chẩn đoán trong các trường hợp khó.
- Xạ hình xương và X-quang thường chỉ định khi nghi có gãy xương hoặc tổn thương xương (như di căn).
- Điện cơ (EMG) và tốc độ dẫn truyền thần kinh giúp đánh giá chính xác tình trạng của từng rễ thần kinh và đám rối thắt lưng, phân biệt giữa bệnh lý rễ và bệnh lý đám rối, cũng như phát hiện tình trạng mắc kèm như hội chứng đường hầm cổ chân.
- Xét nghiệm máu toàn phần, tốc độ lắng máu, ANA, HLA-B27, sinh hóa máu được thực hiện khi cần loại trừ nguyên nhân khác.
4. Chẩn đoán phân biệt
Chẩn đoán bệnh lý rễ thần kinh thắt lưng dựa vào bệnh sử, khám lâm sàng và hình ảnh học (X-quang, MRI). Các tình trạng có thể giống bao gồm: căng cơ lưng, viêm bao hoạt dịch thắt lưng, viêm cơ – gân mạc, viêm khớp, và các bệnh lý khác của tủy sống, rễ, đám rối hoặc dây thần kinh thắt lưng.
5. Điều trị Lumbar Radiculopathy
Điều trị hiệu quả nhất là phối hợp nhiều phương pháp:
- Vật lý trị liệu (nhiệt, massage sâu…), kết hợp với thuốc NSAIDs và thuốc giãn cơ.
- Nếu cần, có thể dùng phong bế thần kinh ngoài màng cứng (đuôi ngựa hoặc thắt lưng) với thuốc tê và corticoid — rất hiệu quả.
- Rối loạn giấc ngủ và trầm cảm kèm theo có thể điều trị bằng thuốc chống trầm cảm ba vòng như nortriptyline, bắt đầu với liều 25 mg mỗi tối.
6. Biến chứng và lưu ý
Không chẩn đoán đúng bệnh lý rễ thắt lưng có thể khiến bệnh tiến triển thành bệnh lý tủy thắt lưng, dẫn đến yếu liệt hai chân nếu không được điều trị.
7. Lưu ý lâm sàng
Hội chứng đường hầm cổ chân cần được phân biệt với bệnh lý rễ thắt lưng, vì chúng có thể biểu hiện giống nhau. Ngoài ra, hai tình trạng này có thể cùng tồn tại (hội chứng “double-crush”), làm chẩn đoán khó khăn hơn.
Tài liệu tham khảo:
- Datta S, Benyamin RM, Manchikanti L: Evidence-based practice of lumbar epidural injections, Tech Reg Anesth Pain Manag 13(4):281–287, 2009.
- Saboeiro GR: Lumbar discography, Radiol Clin North Am 47(3):421–433, 2009.
- Waldman SD: Caudal epidural block: prone. In Atlas of interventional pain management, ed 3, Philadelphia, 2009, Saunders, pp 441–448.
- Waldman SD: Lumbar epidural nerve block: prone. In Atlas of interventional pain management, ed 3, Philadelphia, 2009, Saunders, pp 400–406.
- Waldman SD: Lumbar radiculopathy. In Pain review, Philadelphia, 2009, Saunders, pp 250–251.