Pectoralis Major Transfer (Chuyển gân cơ ngực lớn) là một kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng để phục hồi chức năng vai trong các trường hợp mất chức năng cơ dưới vai (subscapularis) do rách gân không thể khâu phục hồi hoặc tổn thương thần kinh. Phương pháp này tận dụng cơ ngực lớn (Pectoralis major), một cơ khỏe ở ngực, để thay thế chức năng của cơ dưới vai, giúp cải thiện vận động và sức mạnh khớp vai.
1. Chỉ định và phương pháp phẫu thuật
1.1. Chỉ định chuyển gân cơ ngực lớn
Kỹ thuật này thường được áp dụng khi bệnh nhân gặp khó khăn trong động tác xoay trong vai và mất ổn định khớp vai, thường xảy ra sau chấn thương hoặc biến chứng của phẫu thuật thay khớp vai. Việc chuyển gân giúp tái tạo lực xoay trong và nâng cánh tay, góp phần cải thiện chức năng vai và chất lượng cuộc sống.
Kết quả phục hồi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng cơ bắp, mức độ tổn thương, tuổi tác và chương trình phục hồi chức năng sau mổ. Do đó, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia vật lý trị liệu là yếu tố quan trọng để đạt kết quả tối ưu.

1.2. Phương pháp phẫu thuật
- Tiếp cận qua đường rạch da vùng rãnh delta-ngực, chuẩn bị vị trí bám của cơ dưới vai và toàn bộ vị trí bám của cơ ngực lớn vào xương cánh tay.
- Cố định gân nhị đầu dài (LBT) bằng kỹ thuật tenodesis.
- Cắt bỏ một nửa trên của cơ ngực lớn tại vị trí bám và tách các sợi cơ của phần đòn và phần ức-sườn với chiều dài khoảng hơn 10cm.
- Luồn gốc cơ ra phía sau gân ngắn cơ nhị đầu và cơ ngực bé, đồng thời bảo tồn dây thần kinh cơ-bì.
- Cố định gốc cơ vào củ bé bằng hệ thống khâu chỉ (trong trường hợp khiếm khuyết trước-trên, cũng cố định ở vùng củ lớn trước).
- Có thể cần đóng thêm vùng khiếm khuyết của cơ trên gai (xem hướng dẫn ở trên).
2. Can thiệp phục hồi chức năng
- Cố định khớp vai bằng băng đeo chuyên dụng (ví dụ: Medip SLING) trong 6 tuần.
Giai đoạn – Phạm vi vận động và tải trọng cho phép
2.1. Giai đoạn I (Tuần 1 – 6 sau phẫu thuật)
- Dạng/khép thụ động: 90°/0°/0°
- Gập/dãn thụ động: 90°/0°/0°
- Xoay trong/xoay ngoài thụ động: tự do/0°/0°
2.2. Giai đoạn II (Tuần 7 – 8 sau phẫu thuật)
- Dạng/khép thụ động: tự do/0°/0°
- Dạng/khép hỗ trợ chủ động: 90°/0°/0°
- Gập/dãn thụ động: tự do/0°/0°
- Gập/dãn hỗ trợ chủ động: 90°/0°/0°
- Xoay trong/xoay ngoài hỗ trợ chủ động: tự do/0°/0°
2.3. Giai đoạn III (Từ 9-12 tuần)
- Từ tuần thứ 9 sau phẫu thuật: Hỗ trợ chủ động vận động tự do
- Từ tuần thứ 12 sau phẫu thuật: Vận động chủ động tự do
- Khoảng tuần thứ 12 sau phẫu thuật: Bắt đầu chạy bộ
2.4. Giai đoạn IV (Sau 12 tuần)
- Khoảng 4 tháng sau phẫu thuật: Đạp xe, bơi (không đưa tay lên trên đầu, ví dụ: không bơi sải hoặc bơi bướm)
- Khoảng 6 tháng sau phẫu thuật: Tập luyện thể thao chuyên biệt
- Khoảng 9 tháng sau phẫu thuật: Tham gia các môn thể thao có va chạm hoặc rủi ro cao
Tài liệu tham khảo:
- Imhoff et al. (Eds.), Rehabilitation in Orthopedic Surgery,. DOI 10.1007/978-3-662-49149-2_ 2 , © Springer-Verlag Berlin Heidelberg 2016