Viêm khớp mu (Osteitis Pubis)

Viêm khớp mu (Osteitis Pubis) là tình trạng viêm gây đau khu trú ở khớp mu, đau lan đùi trong và dáng đi lắc lư, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi 20–40, đặc biệt sau phẫu thuật vùng chậu. Chẩn đoán dựa trên lâm sàng, hình ảnh X-quang đặc trưng và có thể cần MRI hoặc xét nghiệm bổ sung nếu nghi ngờ bệnh lý khác. Điều trị bao gồm NSAIDs, vật lý trị liệu và tiêm thuốc gây tê phối hợp corticosteroid nếu triệu chứng không cải thiện.

1. Hội chứng lâm sàng

Viêm khớp mu gây đau khu trú ở vùng khớp mu, đau lan vào mặt trong đùi và dáng đi lắc lư. Hình ảnh X-quang cho thấy các thay đổi đặc trưng như xói mòn, xơ hóa và giãn rộng khớp mu – đây là các dấu hiệu đặc trưng của viêm khớp mu.

Bệnh thường gặp ở độ tuổi từ 20 đến 40, và nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới. Viêm khớp mu thường xuất hiện sau phẫu thuật bàng quang, vùng bẹn hoặc tuyến tiền liệt và được cho là do nhiễm trùng lan theo đường máu đến khớp mu – một vùng có ít mạch máu. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra mà không có nguyên nhân hoặc nhiễm trùng rõ ràng.

Viêm khớp mu (Osteitis Pubis)
Viêm khớp mu (Osteitis Pubis)

2. Dấu hiệu và triệu chứng

Khi khám thực thể, bệnh nhân có điểm đau chính xác ở khớp mu, cơn đau có thể lan xuống mặt trong đùi khi ấn vào khớp này. Cũng có thể có cảm giác đau ở vùng phía trước xương chậu. Bệnh nhân thường có dáng đi lắc lư để tránh làm di chuyển khớp mu.

Dáng đi bất thường này có thể gây viêm bao hoạt dịch và viêm gân chi dưới, làm phức tạp thêm chẩn đoán và tăng mức độ đau cũng như giảm chức năng vận động của bệnh nhân.


3. Chẩn đoán và xét nghiệm

Chụp X-quang thường quy là cần thiết ở mọi bệnh nhân có biểu hiện đau nghi ngờ xuất phát từ khớp mu nhằm loại trừ các rối loạn xương hoặc khối u tiềm ẩn. Dựa trên biểu hiện lâm sàng, các xét nghiệm bổ sung có thể cần thiết như:

  • Công thức máu toàn phần (CBC)
  • PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt)
  • Tốc độ lắng hồng cầu (ESR)
  • Điện di protein huyết thanh
  • Xét nghiệm ANA (kháng thể kháng nhân)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu được chỉ định nếu nghi ngờ có khối u tiềm ẩn. Xạ hình xương cũng có thể hữu ích để phát hiện gãy xương do căng thẳng không thấy được trên X-quang thường.

Kỹ thuật tiêm điều trị được mô tả dưới đây cũng có thể vừa mang tính chẩn đoán vừa điều trị.


4. Chẩn đoán phân biệt

Hội chứng đau tương tự viêm khớp mu cũng có thể xuất hiện ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoặc viêm cột sống dính khớp; tuy nhiên, sẽ không có thay đổi đặc trưng trên hình ảnh như trong viêm khớp mu. Đa u tủy xương và khối u di căn cũng có thể gây ra biểu hiện đau và hình ảnh X-quang giống viêm khớp mu. Gãy xương do loãng xương ở các ngành xương mu cũng nên được xem xét nếu bệnh nhân có loãng xương lan tỏa.


5. Điều trị viêm khớp mu

Điều trị ban đầu bao gồm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc ức chế COX-2 kết hợp với vật lý trị liệu như sóng cao tần, từ trường, laser, siêu âm…. Chườm nóng hoặc lạnh tại chỗ cũng có thể giúp giảm đau.

Nếu bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp trên, tiêm thuốc gây tê và corticosteroid là bước điều trị tiếp theo hợp lý.

Kỹ thuật tiêm:

  • Bệnh nhân nằm ngửa.
  • Xác định điểm giữa xương mu và khớp mu bằng cách sờ nắn.
  • Sát khuẩn da tại vị trí tiêm.
  • Sử dụng bơm tiêm chứa 2 mL bupivacaine không chứa chất bảo quản nồng độ 0,25% và 40 mg methylprednisolone, gắn vào kim tiêm 25-gauge dài 3½ inch.
  • Đưa kim vuông góc vào da, hướng thẳng vào trung tâm khớp mu.
  • Khi kim chạm vào sụn đàn hồi của khớp, rút nhẹ kim ra khỏi khớp.
  • Sau khi hút kiểm tra không có máu và bệnh nhân không có dị cảm, tiêm thuốc từ từ.
  • Cần đảm bảo không có lực cản mạnh khi tiêm.

Sau vài ngày, có thể bắt đầu dùng nhiệt tại chỗ và thực hiện các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng. Tránh tập luyện quá mạnh vì sẽ làm trầm trọng thêm triệu chứng. Có thể dùng thuốc giảm đau đơn giản, NSAIDs và thuốc giãn cơ như tizanidine kết hợp với tiêm điều trị.


6. Biến chứng và lưu ý

Kỹ thuật tiêm an toàn nếu thực hiện đúng giải phẫu vùng. Do gần các cơ quan trong chậu, tiêm điều trị viêm khớp mu nên chỉ được thực hiện bởi người có kinh nghiệm. Nhiễm trùng tiềm ẩn có thể tái hoạt, nên cần đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối và thực hiện đúng các biện pháp phòng ngừa.

Hầu hết biến chứng liên quan đến tổn thương do kim tiêm tại vị trí tiêm hoặc mô bên dưới. Có thể giảm nguy cơ bầm tím và tụ máu bằng cách ấn nhẹ tại chỗ sau tiêm. Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau tăng tạm thời sau tiêm, và cần được thông báo trước về khả năng này.


7. Mẹo lâm sàng

  • Cần nghi ngờ viêm khớp mu ở những bệnh nhân đau khớp mu mà không có tiền sử chấn thương.
  • Kỹ thuật tiêm được mô tả là phương pháp điều trị rất hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

  1. Kai B, Lee KD, Andrews G, et al: Puck to pubalgia: imaging of groin pain in professional hockey players, Can Assoc Radiol J 61(2):74–79, 2010.
  2. Waldman SD: Osteitis pubis. In Atlas of pain management injection techniques, ed 2, Philadelphia, 2007, Saunders, pp 400–403.
  3. Waldman SD: Osteitis pubis. In Pain review, Philadelphia, 2009, Saunders, p 309.
  4. Wollin M, Lovell G: Osteitis pubis in four young football players: a case series demonstrating successful rehabilitation, Phys Ther Sport 7(4):173–174, 2006.
0 0 đánh giá
Article Rating
Cùng chủ đề: 09. Các hội chứng đau chậu hông

Cùng nội dung

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận