Nang hoạt dịch là các khối u nang lành tính, chứa đầy dịch nhầy, thường xuất hiện ở cổ tay hoặc bàn tay. Chúng phát triển từ bao khớp hoặc bao gân và có thể thay đổi kích thước theo thời gian. Nang hoạt dịch cổ tay là một tổn thương lành tính nhưng có thể gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến vận động. Hầu hết các trường hợp không cần can thiệp y tế, nhưng khi có triệu chứng, các phương pháp điều trị như hút dịch hoặc phẫu thuật có thể được cân nhắc.
1. Hội chứng lâm sàng
Mặt mu cổ tay đặc biệt dễ phát triển nang hoạt dịch, thường xuất hiện trên các gân duỗi hoặc không gian khớp, đặc biệt là khớp nguyệt hoặc bao gân của cơ duỗi cổ tay quay dài (extensor carpi radialis). Các nang này được cho là hình thành do sự thoát vị của mô chứa dịch hoạt từ bao khớp hoặc bao gân.
Mô thoát vị này có thể bị kích thích và bắt đầu sản xuất một lượng lớn dịch hoạt khớp, tích tụ trong các khoang giống như nang bao quanh gân và không gian khớp. Hiện tượng “van một chiều” có thể khiến các khoang này giãn to hơn, do dịch không thể chảy ngược về khoang hoạt dịch. Nang hoạt dịch cũng có thể xuất hiện ở mặt lòng cổ tay.

Nang hoạt dịch cổ tay gặp ở nữ giới nhiều gấp ba lần so với nam giới và chiếm 65% – 70% tổng số khối u mô mềm của bàn tay và cổ tay. Chúng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất trong độ tuổi 40-60.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
- Đau tăng khi vận động, đặc biệt khi cổ tay gập hoặc duỗi quá mức. Nghỉ ngơi và chườm nóng có thể giúp giảm đau.
- Cơn đau liên tục, thường có tính chất âm ỉ, nhức nhối.
- Yếu tố thẩm mỹ: Nhiều bệnh nhân tìm đến bác sĩ không phải vì đau mà do nang hoạt dịch gây mất thẩm mỹ.
- Nang có bề mặt nhẵn, sờ vào thấy mềm và có thể di động dưới da.
- Nghiệm pháp soi sáng (transillumination test): Nang chứa dịch nên ánh sáng có thể xuyên qua khi chiếu bằng đèn bút, khác với khối u đặc không có tính chất này.
- Ấn vào nang có thể gây đau, đặc biệt khi có chèn ép dây thần kinh hoặc gân gần đó.
3. Xét nghiệm chẩn đoán
- Chụp X-quang cổ tay: Được chỉ định để loại trừ bất thường về xương, bao gồm khối u.
- Siêu âm: Giúp xác định khối mô mềm ở cổ tay có phải là nang chứa dịch hay là khối u đặc.
- Xét nghiệm máu: Dựa trên biểu hiện lâm sàng, có thể thực hiện công thức máu toàn phần (CBC), tốc độ lắng hồng cầu (ESR), và kháng thể kháng nhân (ANA) để loại trừ các bệnh lý viêm nhiễm hoặc tự miễn.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được chỉ định nếu có nghi ngờ về bản chất khối u ở cổ tay.
4. Chẩn đoán phân biệt
Mặc dù nang hoạt dịch là khối u mô mềm phổ biến nhất ở cổ tay, nhưng một số bệnh lý khác cũng có thể biểu hiện tương tự, bao gồm:
- Nhiễm trùng (Infection)
- U mỡ (Lipoma)
- Viêm bao gân (Tenosynovitis)
- Carpal boss (Tăng sản xương vùng cổ tay)
- U thần kinh (Neuroma)
- Phì đại cơ extensor digitorum brevis manus
- Mất vững xương thuyền cổ tay (Scaphoid instability)
- Mất vững xương nguyệt (Lunate instability)
- Viêm khớp scaphotrapezial (Scaphotrapezial arthritis)
- Phình mạch máu (Vascular aneurysm)
- Sarcoma (U ác tính mô mềm)
5. Điều rrị
5.1. Điều trị ban đầu
- Thuốc giảm đau và kháng viêm NSAIDs hoặc ức chế COX-2
- Vật lý trị liệu
- Chườm nóng hoặc lạnh giúp giảm đau và sưng
- Nẹp cố định cổ tay ở tư thế trung tính giúp giảm áp lực lên khớp
5.2. Tiêm nang hoạt dịch
- Nếu các phương pháp trên không hiệu quả, có thể tiêm hỗn hợp thuốc tê và steroid vào nang hoạt dịch.
- Kỹ thuật tiêm:
- Bệnh nhân nằm ngửa, tay duỗi thẳng, cổ tay đặt trên khăn gấp.
- Chuẩn bị 1.5 mL thuốc tê và 40 mg methylprednisolone trong ống tiêm 5 mL.
- Sau khi sát trùng, sử dụng kim 22-gauge, dài 1 inch, chọc vào trung tâm nang hoạt dịch và hút dịch ra.
- Nếu kim chạm vào xương, rút ra nhẹ nhàng và điều chỉnh lại vị trí.
- Sau khi hút dịch, tiêm thuốc nhẹ nhàng vào nang.
- Sau đó, rút kim ra, băng ép vô trùng và chườm lạnh tại chỗ.
5.3. Phẫu Thuật
- Nếu nang tái phát sau tiêm hoặc gây đau kéo dài, phẫu thuật cắt bỏ nang là lựa chọn điều trị cuối cùng.
6. Biến chứng và lưu ý
- An toàn nếu thực hiện đúng kỹ thuật: Kỹ thuật tiêm nang hoạt dịch thường an toàn nếu chú ý đến các mốc giải phẫu quan trọng.
- Tổn thương thần kinh trụ: Dây thần kinh trụ ở cổ tay rất dễ bị tổn thương nếu không xác định đúng vị trí tiêm.
- Tránh tiêm vào gân: Nếu tiêm trực tiếp vào gân, đặc biệt khi gân đang bị viêm do ma sát với nang, có thể làm tình trạng viêm trở nên tồi tệ hơn.
- Tăng đau tạm thời: Khoảng 25% bệnh nhân có thể bị đau tăng tạm thời sau khi tiêm, vì vậy cần giải thích trước để tránh lo lắng không cần thiết.
7. Lưu ý lâm sàng
- Kỹ thuật tiêm rất hiệu quả: Phương pháp tiêm mô tả có hiệu quả cao trong điều trị đau do viêm khớp cổ tay.
- Kết hợp thuốc giảm đau: Có thể sử dụng thuốc giảm đau đơn giản hoặc NSAIDs cùng với kỹ thuật tiêm để tăng hiệu quả điều trị.
- Xem xét viêm bao hoạt dịch và viêm gân kèm theo: Nếu bệnh nhân có viêm bao hoạt dịch hoặc viêm gân đi kèm, có thể cần thêm các mũi tiêm khu trú với thuốc tê và methylprednisolone để kiểm soát triệu chứng.
8. Tài liệu tham khảo đề xuất
- Young D, Papp S, Giachino A. Physical examination of the wrist. Hand Clin. 2007;26(1):21–36.