Bài tập phục hồi sau phẫu thuật khớp khuỷu giai đoạn 1 tập trung vào việc giảm đau, duy trì sự linh hoạt và ngăn ngừa cứng khớp. Các bài tập trong giai đoạn này bao gồm vận động thụ động, hỗ trợ và các kỹ thuật thư giãn cơ, nhằm cải thiện lưu thông và phục hồi chức năng cơ bản. Mục tiêu chính là giúp bệnh nhân hồi phục một cách an toàn, từ đó chuẩn bị cho các giai đoạn phục hồi tiếp theo.
1. Mục tiêu của giai đoạn I (theo ICF)
Xem các loại phẫu thuật áp dụng các giai đoạn tập này:
1.1. Chức năng sinh lý/cấu trúc cơ thể:
- Giảm đau
- Thúc đẩy quá trình tái hấp thu
- Điều hòa các chức năng thần kinh thực vật và thần kinh cơ bị suy giảm
- Ngăn ngừa tổn thương chức năng và cấu trúc
- Duy trì/cải thiện khả năng vận động của khớp
- Cải thiện sự ổn định của khớp
- Cải thiện các chức năng liên quan đến cảm giác – vận động
- Học cách thiết lập vị trí xương vai (scapular setting)
1.2. Hoạt động/sự tham gia:
- Thực hiện các công việc hàng ngày với việc giảm áp lực lên cánh tay đã phẫu thuật
- Tự thực hiện các bài tập bơm cơ
- Thúc đẩy khả năng vận động (duy trì và thay đổi tư thế cơ thể, đi bộ và di chuyển về phía trước)
- Vượt qua các rào cản gây cản trở sự tham gia (như lo âu)

2. Giáo dục bệnh nhân
⭐ Thảo luận với bệnh nhân về nội dung và mục tiêu của quá trình điều trị.
⭐ Tư thế: Để thúc đẩy tuần hoàn tĩnh mạch, cánh tay nên được giữ ở vị trí cao hơn tim mà không gây áp lực; bàn tay nên cao hơn khuỷu tay, và khuỷu tay nên cao hơn vai.
Arthrolysis: Cánh tay được giữ luân phiên ở vị trí gập tối đa và duỗi tối đa bằng nẹp Quengel. Thay đổi tư thế sau mỗi hai giờ, hoặc lý tưởng hơn là thường xuyên hơn, nếu bệnh nhân có thể chịu đựng được. Kết hợp sử dụng thuốc giảm đau để hỗ trợ việc vận động và giảm đau.
⭐ Thông tin cho bệnh nhân: Bệnh nhân cần được cung cấp thông tin về cuộc phẫu thuật và những hạn chế liên quan, để có thể hỗ trợ quá trình hồi phục mô thông qua hành vi của bản thân.
Những điều cấm trong giai đoạn một sau phẫu thuật khuỷu tay:
- Nâng và mang vật nặng
- Chống tay hoặc khuỷu tay để đỡ cơ thể
- Thực hiện các động tác nhanh, đột ngột
⭐ Trong trường hợp thực hiện arthrolysis, sự tuân thủ của bệnh nhân đặc biệt quan trọng. Bệnh nhân cũng cần tự mình vận động, kéo giãn và hỗ trợ khớp, nhằm ngăn ngừa tình trạng cứng khớp tái phát.
Cần lưu ý các hạn chế sau để đảm bảo kết quả của ca phẫu thuật:
- Hạn chế tải trọng dạng valgus: Không thực hiện động tác khép vai hoặc xoay trong vai chống lại lực cản, không tập plank trong tư thế xoay ngoài (ER) và tư thế ngửa (supination).
- Hạn chế tải trọng dạng varus: Không thực hiện động tác dạng vai hoặc xoay ngoài vai chống lại lực cản, không tập plank trong tư thế xoay trong (IR) và ép vai (press).
3. Phòng ngừa
⭐ Huy động sớm ra khỏi giường.
⭐ Hướng dẫn sử dụng máy tập SMI, các kỹ thuật thở sâu như: thở qua mũi bị hẹp, hít vào bằng cách “ngửi” (sniffing), kiểm soát nhịp thở.
⭐ Vận động chủ động ở các khớp cổ chân.
Lưu ý: Các động tác nên được thực hiện dứt khoát, mỗi giây một lần để tăng đáng kể tốc độ dòng chảy tuần hoàn.
⭐ Thực hiện động tác đấm tay chủ động, hoặc trong trường hợp khuỷu tay vận động tự do, vận động chủ động khớp khuỷu ở tất cả các biên độ chuyển động (các bài tập nên được thực hiện đều đặn, lý tưởng là mỗi giờ một lần, do bệnh nhân tự thực hiện).
⭐ Đi bộ.
4. Thúc đẩy quá trình tái hấp thu
⭐ Kích hoạt bơm cơ bằng cách mở và nắm chặt bàn tay một cách chắc chắn.
⭐ Bài tập bóp bóng mềm.
⭐ Nâng cao chi.
⭐ Vuốt nhẹ từ các ngón tay hướng về phía vai.
⭐ Dẫn lưu bạch huyết bằng tay.
⭐ Tập isometric (co cơ tĩnh).
⭐ Quan sát các đường lưu thông tĩnh mạch và, nếu cần, điều trị các điểm tắc nghẽn: thư giãn cơ bậc thang (scaleni) và cơ ngực bé (pectoralis minor), vận động xương sườn số 1 (hình 3.51) và xương đòn.
5. Cải thiện khả năng vận động
⭐ Duy trì khả năng vận động của các khớp lân cận: bàn tay, vai, khớp quay-trụ xa, cột sống cổ, cột sống ngực.
⭐ Điều trị mô mềm:
- Xử lý các điểm kích hoạt (trigger points) tiềm năng bằng các kỹ thuật theo Simons/Travell.
- Thư giãn cơ bằng các kỹ thuật MET (kéo giãn cơ bằng cách kích hoạt cơ nhẹ nhàng), kỹ thuật ức chế thần kinh cơ tích hợp (INIT), kỹ thuật strain-counterstrain (SCS), mát-xa chức năng, ức chế đối kháng, các kỹ thuật thư giãn từ khái niệm PNF, tập trung vào các nhóm cơ sau:
- Cơ nhị đầu cánh tay (biceps brachii)
- Cơ tam đầu cánh tay (triceps brachii)
- Cơ quạ cánh tay (coracobrachialis)
- Cơ cánh tay (brachialis)
- Nhóm cơ duỗi và nhóm cơ gập của cẳng tay
- Nhóm cơ ngửa (supinator) và sấp (pronator) khuỷu tay
- Cơ ngực nhỏ và cơ ngực lớn (pectoralis minor và major)
Mẹo thực hành
- Để điều trị lâu dài, áp dụng chườm lạnh luân phiên trong khoảng 8–10 phút lên các nhóm cơ cần thư giãn.
- Lưu ý: Không bao giờ đặt đá trực tiếp lên da hoặc mô đang lạnh, vì có nguy cơ gây bỏng lạnh.
⭐ Vận động thụ động hoặc vận động hỗ trợ chủ động khớp khuỷu tay và khớp cẳng tay trong phạm vi không gây đau sau phẫu thuật.
Các biến chứng thường gặp
Các biến chứng sau đây thường xảy ra liên quan đến chấn thương vùng khuỷu tay:
- Viêm cơ cốt hóa (Myositis ossificans)
- Co rút khớp do tổn thương trong khớp (Arthrogenic contracture)
- Tổn thương dây thần kinh trụ (Ulnar nerve affections)
⭐ Trong trường hợp thực hiện arthrolysis
Các kỹ thuật huy động khớp thủ công có mục tiêu để cải thiện độ đàn hồi của bao khớp: MT (Kaltenborn) cấp độ 3 (chống lại lực cản!), Maitland cấp độ 4.
6. Điều chỉnh các chức năng thần kinh thực vật và thần kinh cơ
- Liệu pháp thủ công ở khu vực xuất phát của các cơ vai-cánh tay (C5-C8).
- Liệu pháp điện.
- Chườm nóng.
- Mát-xa giác hơi (Hình 5.2 ở trên).
- Điều trị các điểm kích hoạt (trigger points) tiềm năng theo phương pháp của Simons/Travell hoặc kỹ thuật INIT.
- Điều trị nguồn gốc giao cảm (Th1-Th5) do ảnh hưởng của chúng đối với cung cấp máu động mạch.
7. Cải thiện chức năng cảm giác – vận động
- Tăng độ kéo giãn tối thiểu và mức độ nén cấp 1 từ MT như một đầu vào cảm giác – vận động để kích thích các cơ quan cảm thụ (mechanoreceptors).
- Isometry (Hình 5.3).
- Để tích hợp các cơ bị suy giảm, kích hoạt theo chuỗi động học thông qua phương pháp Vojta, E-technique, PNF.
Ví dụ: Xây dựng áp lực từ hướng xa (trong chuỗi PNF với sự căng tĩnh của các thành phần xa theo mô hình cánh tay chống lại sự tiếp xúc có hướng, ví dụ thông qua kỹ thuật ổn định nhịp nhàng).
8. Ổn định và tăng cường sức mạnh
- Các bài tập với dây Vitalityp trên chi không bị ảnh hưởng, đảm bảo tư thế đúng.
- Isometry trong phạm vi tải trọng ma trận (liệu pháp thủ công cấp độ I trong phạm vi không gây đau).
- Ổn định cơ lõi (Core stabilization).
9. Các biện pháp vật lý
- Mát-xa các cơ vai-cổ.
- Dẫn lưu bạch huyết bằng tay.
- Cryokinetics (liệu pháp lạnh kết hợp vận động).
- Chườm lạnh hoặc sử dụng Cryocuff để làm lạnh nhẹ nhàng.
- Sử dụng máy CPM.