Ngón tay cò súng (Trigger Finger) là tình trạng viêm và dày lên của gân gấp ngón tay, khiến ngón bị kẹt ở tư thế gập và khó duỗi thẳng. Bệnh thường do cử động lặp lại, liên quan đến tiểu đường, viêm khớp. Điều trị gồm NSAIDs, nẹp, tiêm corticosteroid, và phẫu thuật nếu cần.
1. Hội chứng lâm sàng
- Ngón tay cò súng xảy ra do viêm và sưng gân gấp nông ngón tay (flexor digitorum superficialis), gây chèn ép bởi đầu xương bàn tay (metacarpal head).
- Xương vừng (sesamoid bones) trong vùng này cũng có thể gây chèn ép và làm tổn thương gân.
- Nguyên nhân chủ yếu là chuyển động lặp đi lặp lại hoặc áp lực kéo dài lên gân, thường gặp ở các hoạt động như:
- Cầm búa,
- Nắm vô lăng xe lâu,
- Giữ dây cương ngựa quá chặt.
- Nếu viêm và sưng trở nên mạn tính, bao gân có thể bị dày lên, gây hẹp bao gân và hình thành các nốt sần trên gân.
- Khi gân di chuyển, các nốt sần này có thể bị mắc kẹt dưới hệ thống ròng rọc (pulley system), gây hiện tượng ngón tay bật hoặc bị khóa.
2. Triệu chứng
2.1. Dấu hiệu cơ năng
- Vị trí đau: Đau khu trú tại vùng gan tay phía gần (distal palm).
- Sờ thấy nốt sần ở vùng gân bị viêm.
- Cơn đau liên tục, tăng lên khi cầm, nắm mạnh.
- Cảm giác cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng.
- Rối loạn giấc ngủ: Bệnh nhân thường thức giấc và nhận thấy ngón tay bị khóa ở tư thế gập.
- Cảm giác lạo xạo hoặc có tiếng “tách” khi gập-duỗi ngón tay.
- Giảm phạm vi vận động, có thể bị khóa ngón tay ở tư thế gập.
2.2. Dấu hiệu thực thể
- Ấn đau và sưng dọc theo đường đi của gân gấp, đặc biệt tại đầu xương bàn tay.
- Dấu hiệu bắt gân (Catching tendon sign):
- Yêu cầu bệnh nhân nắm chặt bàn tay trong 30 giây, sau đó thả lỏng mà không mở hẳn bàn tay.
- Bác sĩ duỗi thụ động ngón tay bị ảnh hưởng.
- Nếu xuất hiện hiện tượng bật, kẹt hoặc khóa khi duỗi, dấu hiệu dương tính.
3. Chẩn đoán
- X-quang bàn tay: Giúp loại trừ các tổn thương xương tiềm ẩn (occult fractures).
- Xét nghiệm máu: Nếu nghi ngờ bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp hoặc gout (bao gồm công thức máu, uric acid, tốc độ lắng máu, ANA test).
- MRI bàn tay: Chỉ định nếu nghi ngờ mất vững khớp hoặc có bất thường khác.
- Tiêm chẩn đoán: Kỹ thuật tiêm steroid vào bao gân vừa giúp chẩn đoán vừa có tác dụng điều trị.
4. Chẩn đoán phân biệt
- Viêm khớp hoặc gout ở khớp bàn-ngón hoặc liên đốt (metacarpal or interphalangeal arthritis).
- Gãy xương tiềm ẩn (occult fractures), có thể làm nhầm lẫn triệu chứng lâm sàng.
5. Điều trị ngón tay cò súng (Trigger Finger)
5.1. Điều trị nội khoa
✅ Thuốc giảm đau và kháng viêm
- NSAIDs (ibuprofen, naproxen, diclofenac,…) hoặc thuốc ức chế COX-2 (celecoxib, etoricoxib) giúp giảm viêm và đau.
- Dùng thuốc theo chỉ định, tránh lạm dụng để không gây tác dụng phụ trên dạ dày và thận.
✅ Nẹp cố định vào ban đêm
- Nẹp ngón tay giúp giữ ngón ở tư thế duỗi, giảm áp lực lên gân gấp.
- Nẹp thường được đeo trong 6-8 tuần để hỗ trợ hồi phục.
- Chườm ấm vùng bị viêm để cải thiện tuần hoàn và giảm cứng khớp.
- Bài tập vận động nhẹ nhàng để duy trì phạm vi chuyển động mà không làm tăng viêm.
- Xoa bóp mô mềm để giảm căng cơ và cải thiện lưu thông máu.
- Một số phương pháp vật lý trị liệu khác như siêu âm, điện xung, từ trường, laser, sóng cao tần… có giá trị điều trị tốt.
Nếu các phương pháp trên không hiệu quả, tiêm corticosteroid là bước tiếp theo.
5.2. Tiêm Corticosteroid điều trị ngón tay cò súng
📌 Kỹ thuật tiêm
1️⃣ Chuẩn bị bệnh nhân: Đặt bệnh nhân nằm ngửa, cánh tay khép sát thân, mu bàn tay đặt trên khăn gấp.
2️⃣ Chuẩn bị thuốc:
- 2 mL thuốc tê cục bộ (lidocaine/bupivacaine)
- 40 mg methylprednisolone
- Hút thuốc vào bơm tiêm 5 mL vô trùng.
3️⃣ Vị trí tiêm:
- Xác định đầu xương bàn tay (metacarpal head) ngay dưới gân gấp bị viêm.
- Dùng kim 25G (1 inch) đâm vào góc 45 độ song song với gân, đưa vào mô dưới da.
- Nếu chạm vào xương, rút kim ra một chút để tránh tiêm vào xương.
4️⃣ Tiêm thuốc:
- Tiêm từ từ, quan sát bao gân phình lên.
- Nếu có đề kháng khi tiêm, kim có thể đã vào trong gân – cần rút ra một chút rồi tiếp tục.
5️⃣ Sau tiêm:
- Rút kim, băng ép vết tiêm bằng gạc vô trùng.
- Chườm đá tại chỗ để giảm sưng.
📌 Chăm sóc sau tiêm
- Không vận động mạnh ngay sau tiêm.
- Sau vài ngày, bắt đầu các bài tập nhẹ nhàng để tránh cứng khớp.
- Tránh hoạt động nặng để không làm tái phát viêm.
📌 Tác dụng phụ có thể gặp
- Đau thoáng qua sau tiêm (gặp ở 25% bệnh nhân, thường tự hết sau vài ngày).
- Bầm tím hoặc tụ máu nhẹ, có thể giảm bằng cách ấn nhẹ ngay sau tiêm.
- Nhiễm trùng (rất hiếm nếu đảm bảo vô trùng).
- Rách gân nếu tiêm trực tiếp vào gân (cần tránh).
- Tổn thương động mạch quay hoặc thần kinh quay nếu tiêm sai vị trí.
5.3. Phẫu thuật (Nếu điều trị nội khoa thất bại)
- Nếu bệnh nhân không cải thiện sau 6 tháng, phẫu thuật cắt ròng rọc A1 (A1 pulley release) có thể cần thiết.
- Phẫu thuật giải phóng gân giúp chấm dứt hiện tượng kẹt và cải thiện chức năng tay.
- Hồi phục sau phẫu thuật thường mất 2-4 tuần.
6. Lưu ý lâm sàng
✅ Tiêm corticosteroid là phương pháp điều trị hiệu quả giúp giảm đau và viêm trong hầu hết các trường hợp ngón tay cò súng.
✅ Viêm khớp hoặc bệnh gout có thể đi kèm với ngón tay cò súng, làm tăng mức độ đau. Trong trường hợp này, có thể cần thêm tiêm corticosteroid khu trú hơn để kiểm soát triệu chứng.
✅ Nẹp tay hỗ trợ giúp bảo vệ các ngón tay và giảm tải áp lực lên gân, từ đó giúp cải thiện triệu chứng.
✅ Kết hợp thuốc giảm đau đơn giản (paracetamol) hoặc NSAIDs với phương pháp tiêm để tăng hiệu quả điều trị, đặc biệt là trong giai đoạn đầu trước khi tiêm hoặc sau khi tiêm nếu còn đau nhẹ.
📌 Lưu ý quan trọng: Điều trị sớm giúp ngăn ngừa tổn thương mạn tính và tránh phải can thiệp phẫu thuật.
📌Tài liệu tham khảo
- Ragheb D, Stanley A, Gentili A, et al: MR imaging of the finger tendons: normal anatomy and commonly encountered pathology, Eur J Radiol 56(3):296–306, 2005.
- Waldman SD: Trigger finger. In Atlas of pain management injection techniques, ed 2, Philadelphia, 2007, Saunders, pp 244–247.
- Waldman SD: Painful conditions of the wrist and hand. In Physical diagnosis of pain: an atlas of signs and symptoms, ed 2, Philadelphia, 2010, Saunders, pp 153–154.
- Wang AA, Hutchinson DT: The effect of corticosteroid injection for trigger finger on blood glucose level in diabetic patients, J Hand Surg 31(6):979–981, 2006.