Thay khớp vai là phương pháp thay thế toàn bộ hoặc một phần khớp vai bị hư hỏng bằng khớp nhân tạo, được áp dụng trong các trường hợp thoái hóa khớp, hoại tử đầu xương cánh tay, hoặc tổn thương chóp xoay không thể phục hồi. Có hai loại chính: thay khớp vai giải phẫu (anatomical prosthesis) và thay khớp vai kiểu nghịch đảo (inverse prosthesis), tùy thuộc vào tình trạng khớp vai. Quá trình phục hồi bao gồm các giai đoạn vận động thụ động và chủ động, với mục tiêu khôi phục chức năng và giảm đau cho bệnh nhân.
1. Tổng quan về Thay khớp nhân tạo (Endoprosthesis)
Thay khớp nhân tạo là một phương pháp phẫu thuật nhằm thay thế một phần hoặc toàn bộ khớp bị hư hỏng bằng vật liệu nhân tạo, với mục tiêu phục hồi chức năng, giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình, thay khớp vai là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho các bệnh lý như thoái hóa khớp vai (omarthrosis), hoại tử đầu xương cánh tay, và rách chóp xoay không thể phục hồi.

Có hai dạng chính của thay khớp vai:
- Thay khớp vai giải phẫu (anatomical prosthesis): bao gồm thay khớp toàn phần (TEP), bán phần (HEP) hoặc chỉ thay đầu xương cánh tay, thường áp dụng khi chóp xoay còn nguyên vẹn.
- Thay khớp vai kiểu nghịch đảo (inverse prosthesis): sử dụng khi chóp xoay đã tổn thương nặng không thể tái tạo, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp thoái hóa khớp do mất chức năng chóp xoay.
Kỹ thuật phẫu thuật bao gồm việc bóc tách cơ, cắt bỏ phần khớp hư hại, chuẩn bị bề mặt xương, và lắp đặt khớp nhân tạo phù hợp. Quá trình phục hồi sau mổ cần theo dõi sát và phục hồi chức năng để đạt được hiệu quả tối ưu.
2. Thay khớp vai giải phẫu
Thay khớp toàn phần (TEP), thay bán phần không thay ổ chảo (HEP), và thay đầu xương cánh tay (ví dụ: hệ thống Eclipse)

glenoid replacement
2.1. Chỉ định
- Thoái hóa khớp vai nguyên phát hoặc thứ phát có bảo tồn chóp xoay (có hoặc không tổn thương ổ chảo).
- Hoại tử đầu xương cánh tay.
- Thoái hóa khớp vai ở bệnh nhân trẻ tuổi.
2.2. Kỹ thuật phẫu thuật
- Rạch da và bóc tách qua đường vào giữa bó cơ delta hoặc đường delta-pectoral.
- Bóc tách và giải phóng cơ dưới vai (subscapularis).
- Bộc lộ và cắt bỏ đầu xương cánh tay theo khuôn mẫu của khớp nhân tạo.
- Nếu có thay thế ổ chảo, tiến hành chuẩn bị và làm sạch ổ chảo.
- Lắp đặt khớp nhân tạo phù hợp, đảm bảo cân bằng phần mềm và cố định phần cán hoặc phần thay thế đầu xương. Nếu thay ổ chảo, có thể cố định bằng xi măng hoặc vít không xi măng.
- Gắn lại cơ dưới vai.
- Khâu vết mổ từng lớp
2.3. Chương trình phục hồi chức năng
Sử dụng đai dạng đỡ vai dạng dạng (shoulder abduction orthosis) ở góc dạng 15° (ví dụ: Medip SAS Comfort) trong 6 tuần.
Giai đoạn | Biên độ vận động và mức độ chịu lực cho phép | |
---|---|---|
I | Tuần 1–3 sau mổ | – Dạng/khép thụ động: 90°/0°/0° – Gập/duỗi thụ động: 90°/0°/0° – Xoay trong/ngoài thụ động: 80°/0°/0° |
II | Tuần 4–6 sau mổ | – Dạng/khép hỗ trợ chủ động: 90°/0°/0° – Gập/duỗi hỗ trợ chủ động: 90°/0°/0° – Xoay trong/ngoài thụ động: tự do/0°/0° |
III | Từ tuần thứ 7 sau mổ | Sau khi được kiểm tra lâm sàng và X-quang: cho phép vận động tự do |
Từ khoảng tuần thứ 7 | Có thể bắt đầu đi bộ hoặc chạy bộ nhẹ | |
IV | Khoảng 3 tháng sau mổ | Có thể đạp xe, bơi lội |
Không khuyến khích tham gia các môn thể thao va chạm hoặc nguy cơ cao, hoặc cần đánh giá riêng theo từng trường hợp |
Xem chi tiết: các bài tập phục hồi chức năng sau phẫu thuật khớp vai các giai đoạn
3. Thay khớp vai kiểu nghịch đảo
3.1. Chỉ định
- Thoái hóa khớp vai thứ phát sau rách chóp xoay (thoái hóa khớp kèm khuyết tật).
- Tổn thương chóp xoay không thể phục hồi bằng phẫu thuật tái tạo.

3.2. Kỹ thuật phẫu thuật
- Rạch da và bóc tách theo đường vào giữa cơ delta và cơ ngực lớn (đường deltoidopectoral).
- Chuẩn bị và bóc tách cơ dưới vai (nếu còn tồn tại).
- Bộc lộ đầu xương cánh tay và cắt bỏ theo khuôn mẫu.
- Chuẩn bị và làm sạch ổ chảo của xương vai.
- Lắp đặt khớp nhân tạo, đảm bảo cân bằng phần mềm và cố định phần cán (có hoặc không dùng xi măng), đồng thời cố định bán cầu ổ chảo (glenosphere – phần đế ổ chảo và đầu nghịch đảo) bằng vít rỗng.
- Nếu có thể, gắn lại phần cơ dưới vai còn giữ được.
- Khâu vết mổ từng lớp.
3.3. Chương trình phục hồi chức năng
Sử dụng đai dạng đỡ vai ở góc dạng 15° (ví dụ: Medip SAS Comfort) trong 3 tuần.
Giai đoạn | Biên độ vận động và mức độ chịu lực cho phép | |
---|---|---|
Trong 6 tuần sau phẫu thuật | Không xoay trong chủ động và không xoay ngoài thụ động quá 0°. | |
I | Tuần 1–2 sau mổ | – Dạng/khép hỗ trợ chủ động: 60°/0°/0° – Gập/duỗi hỗ trợ chủ động: 60°/0°/0° – Xoay trong/ngoài thụ động: 80°/0°/0° |
II | Tuần 3–4 sau mổ | – Dạng/khép hỗ trợ chủ động: 90°/0°/0° – Gập/duỗi hỗ trợ chủ động: 90°/0°/0° – Xoay trong/ngoài thụ động: 80°/0°/0° |
Từ tuần thứ 5 sau mổ | Biên độ vận động được phép | |
III | Từ khoảng tuần thứ 7 sau mổ | Có thể bắt đầu chạy bộ hoặc đi bộ |
IV | Khoảng 3 tháng sau mổ | – Có thể đạp xe – Không khuyến khích tham gia các môn thể thao va chạm hoặc nguy cơ cao, hoặc quyết định điều trị cá nhân |
Xem chi tiết: các bài tập phục hồi chức năng sau phẫu thuật khớp vai các giai đoạn