Hội chứng Manubriosternal (Hội chứng đau khớp cán thân xương ức) gây đau ngực, dễ nhầm với cơn đau tim, thường do viêm, thoái hóa khớp hoặc chấn thương. Chẩn đoán phân biệt quan trọng, điều trị chủ yếu bằng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, hoặc tiêm corticoid nếu cần.
1. Hội chứng lâm sàng
Xương cán ức nối với thân xương ức thông qua khớp cán-ức tại góc Louis. Khớp này thuộc loại khớp sụn sợi hoặc khớp sụn thứ phát, không có khoang khớp thực sự. Nó cho phép cử động đưa ngực ra trước (protraction) và rút ngực về sau (retraction).
Đau xuất phát từ khớp cán-ức có thể giống với đau do bệnh tim. Khớp này có nguy cơ mắc các bệnh lý như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, hội chứng Reiter, và viêm khớp vảy nến. Chấn thương do va chạm hoặc chấn thương tăng tốc-giảm tốc có thể làm tổn thương khớp.

Nếu chấn thương nặng, khớp có thể bị bán trật hoặc trật hoàn toàn. Việc sử dụng quá mức hoặc sai tư thế có thể gây viêm cấp tính, làm giảm chức năng đáng kể. Ngoài ra, khớp còn có thể bị xâm lấn bởi khối u ác tính nguyên phát như u tuyến ức hoặc di căn từ nơi khác.
2. Dấu hiệu và triệu chứng
Khi thăm khám, bệnh nhân có xu hướng giữ vai cố định ở tư thế trung tính để tránh đau.
Đau có thể xuất hiện khi bệnh nhân đưa ngực ra trước, rút ngực về sau, hít thở sâu, hoặc nâng cánh tay lên cao. Nhún vai cũng có thể gây đau.
Ho có thể trở nên khó khăn, dẫn đến suy giảm khả năng làm sạch đường hô hấp ở những bệnh nhân bị chấn thương vùng trước ngực. Khi sờ vào khớp cán-ức, bệnh nhân có thể cảm thấy đau và thậm chí có cảm giác “lục cục” khi cử động khớp.
3. Chẩn đoán
- Chụp X-quang thường quy được chỉ định để loại trừ các tổn thương xương ẩn, bao gồm cả khối u.
- Nếu có chấn thương, xạ hình xương có thể giúp phát hiện gãy xương ẩn ở xương sườn hoặc xương ức.
- Dựa trên biểu hiện lâm sàng, có thể cần thêm các xét nghiệm như công thức máu, PSA (kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt), tốc độ lắng hồng cầu (ESR), và xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA).
- Nếu nghi ngờ bệnh lý mô liên kết, cần làm xét nghiệm đánh giá bệnh tự miễn.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) được thực hiện nếu có nghi ngờ bất ổn khớp, nhiễm trùng, hoặc khối u ẩn.
- Việc sử dụng CT đa lát cắt đã giúp chẩn đoán nhanh và chính xác hơn các hội chứng đau thành ngực trong cấp cứu.
4. Chẩn đoán phân biệt
- Đau do hội chứng khớp cán-ức thường bị nhầm lẫn với đau tim, dẫn đến việc nhập viện và kiểm tra tim không cần thiết.
- Nếu có chấn thương, cần loại trừ gãy xương sườn hoặc xương ức bằng xạ hình xương nếu X-quang thường không phát hiện tổn thương.
- Hội chứng Tietze, gây sưng đau sụn sườn trên do nhiễm virus, có thể bị nhầm với hội chứng khớp cán-ức.
- Đau thần kinh do bệnh lý thần kinh ngoại vi, chẳng hạn như bệnh thần kinh do tiểu đường hoặc zona thần kinh, có thể đồng thời xuất hiện với hội chứng khớp cán-ức.
- Các bệnh lý trung thất và viêm màng phổi do tắc mạch phổi, nhiễm trùng, hoặc bệnh Bornholm cũng có thể gây nhầm lẫn trong chẩn đoán.
5. Điều trị
- Điều trị ban đầu bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc ức chế COX-2.
- Chườm nóng hoặc lạnh tại chỗ có thể giúp giảm đau.
- Đeo đai cố định ngực có thể giúp giảm triệu chứng và bảo vệ khớp khỏi chấn thương thêm.
- Nếu các phương pháp trên không hiệu quả, tiêm thuốc gây tê cục bộ kết hợp corticoid là một lựa chọn hợp lý.
Kỹ thuật tiêm
- Bệnh nhân nằm ngửa, vùng da trên góc xương ức được sát khuẩn.
- Sử dụng bơm tiêm chứa 1 mL bupivacain 0.25% không chất bảo quản và 40 mg methylprednisolone, gắn kim tiêm 25G dài 1,5 inch.
- Xác định góc xương ức, sờ thấy khớp cán-ức như một vết lõm nhẹ.
- Tiến hành đâm kim vào da, hướng kim hơi chếch lên trên. Nếu chạm vào xương, rút kim ra một chút rồi chỉnh hướng đi vào khớp.
- Tiêm dung dịch vào khớp, có thể gặp một chút lực cản do bản chất sụn sợi của khớp. Nếu gặp lực cản lớn, cần điều chỉnh kim để đảm bảo dung dịch được tiêm vào đúng vị trí.
- Sau khi tiêm, rút kim, đặt băng ép vô trùng và chườm đá lên vị trí tiêm.
- Bệnh nhân có thể bắt đầu thực hiện các bài tập vận động nhẹ nhàng sau vài ngày, tránh các hoạt động mạnh gây kích thích triệu chứng.
- Có thể sử dụng NSAIDs hoặc thuốc giảm đau thông thường kết hợp với tiêm thuốc.
6. Biến chứng và lưu ý
- Cần loại trừ bệnh tim, bệnh phổi, và bệnh lý trung thất trước khi chẩn đoán hội chứng khớp cán-ức để tránh sai sót nghiêm trọng.
- Biến chứng nguy hiểm nhất của tiêm là tràn khí màng phổi nếu kim đâm quá sâu hoặc lệch sang bên.
- Nhiễm trùng có thể xảy ra nếu không tuân thủ quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt.
- Chấn thương các cấu trúc trong trung thất cũng là một nguy cơ. Tuy nhiên, những biến chứng này có thể giảm đáng kể nếu kỹ thuật tiêm được thực hiện chính xác.
7. Lưu ý lâm sàng
- Hội chứng Tietze có thể bị nhầm với hội chứng khớp cán-ức, nhưng cả hai đều có thể đáp ứng tốt với phương pháp tiêm đã đề cập.
- Bệnh nhân bị đau khớp cán-ức thường lo lắng rằng họ đang bị nhồi máu cơ tim, do đó cần trấn an họ.
- Tuy nhiên, bác sĩ cũng nên nhớ rằng các hội chứng đau cơ xương và bệnh mạch vành có thể đồng thời tồn tại.
Tài liệu tham khảo
- Baldry PE: The chest wall. In Baldry PE, Baldry P, Muhammad B, editors: Myofascial pain and fibromyalgia syndromes, New York, 2001, Churchill Livingstone, pp 303–327.
- Shukla PC: Primary sternal osteomyelitis, J Emerg Med 12(3):293–297, 1994. Stochkendahl MJ, Christensen HW: Chest pain in focal musculoskeletal disorders, Med Clin North Am 94(2):259–273, 2010.
- Waldman SD: Manubriosternal joint syndrome. In Pain review, Philadelphia, 2009, Saunders, pp 247–248.